English Level | Trước 07/08/2025 | Sau 07/08/2025 | Listening | Reading | Writing | Speaking |
---|---|---|---|---|---|---|
Functional | 30 overall | 24 overall | - | - | - | - |
Vocational | 36 all bands | - | 33 | 36 | 29 | 24 |
Competent | 50 all bands | - | 47 | 48 | 51 | 54 |
Proficient | 65 all bands | - | 58 | 59 | 69 | 76 |
Superior | 79 all bands | - | 69 | 70 | 85 | 88 |
Loại Visa | English Level | Sau 07/08/2025 | Listening | Reading | Writing | Speaking | Thay đổi so với trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Visa 462 | Functional | 24 overall | - | - | - | - | Hạ điểm |
Visa 482 | Vocational | - | 33 | 36 | 29 | 24 | Hạ điểm |
Visa 500 | Competent | - | 47 | 48 | 51 | 54 | Ít thay đổi |
Visa 485 | - | 55 | 40 | 42 | 41 | 39 | Hạ điểm |
Visa 186 | Competent | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | Không thay đổi |
+10 điểm định cư | Proficient | - | 58 | 59 | 69 | 76 | Hạ L, R; tăng W, S |
+20 điểm định cư | Superior | - | 69 | 70 | 85 | 88 | Hạ L, R; tăng W, S |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn